--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rối rắm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rối rắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rối rắm
+
Very complicated, involved
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rối rắm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rối rắm"
:
rì rầm
rối rắm
Lượt xem: 667
Từ vừa tra
+
rối rắm
:
Very complicated, involved
+
giặm
:
to make up; to make goodăn giặm thêm rauto make up with vegetables
+
chốc chốc
:
From time to time, now and thenchuông điện thoại chốc chốc lại reothe telephone bell rang from time to time
+
hợp phần
:
Constituent; component
+
nghêu
:
(địa phương) như ngao Sing, recite disconnected phrases (for one's own entertainment)